CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRONG NĂM HỌC 2021-2022
Cập nhật lúc : 16:21 24/09/2022
PHÒNG GD&ĐT TP HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG KHAI TÌNH HÌNH THU CHI CÁC KHOẢN THU TẠI ĐƠN VỊ TRONG NĂM HỌC 2021-2022
I. Khoản thu, chi theo quy định của Nhà nước: Học phí: 166.000 đ/ cháu/ tháng.
Thu theo Nghị quyết số 07/2020/NQ-HĐND ngày 14/7/2020 của HĐND Tỉnh Thừa Thiên Huế và chi theo Nghị định số 86/2015/NĐ-CP ngày 02/10/2015 của Chính phủ:
Tổng thu: 340.549.000 đồng, trong đó:
* 40% dùng để cải cách tiền lương: 136.219.000 đồng.
* 60% dùng để chi thường xuyên: 204.330.000 đồng. Bao gồm các khoản:
TT |
NỘI DUNG CHI |
SỐ TIỀN |
1 |
Thưởng danh hiệu thi đua cho CBGVNV |
42.614.000 |
2 |
Trả tiền điện, nước, điện thoại |
49.485.000 |
3 |
Văn phòng phẩm |
26.955.000 |
4 |
Phí vệ sinh môi trường |
20.700.000 |
5 |
Làm bảng hiệu băng rôn |
12.049.000 |
6 |
Thanh toán mua tài liệu phục vụ chuyên môn |
7.686.000 |
7 |
Bình chữa cháy, tài liệu PCCC |
14.320.000 |
8 |
Sửa chữa cải tạo phòng làm việc |
16.021.000 |
9 |
Nâng cấp phần mềm Misa |
7.200.000 |
10 |
Thanh toán thiết bị tin học |
3.800.000 |
11 |
Sửa chữa camera, thay bo nguồn máy scan |
3.500.000 |
II. Các khoản thu chi theo thỏa thuận với phụ huynh: Thực hiện Công văn số 738/PGDĐT-KHTC ngày 23/8/2021 của Phòng GD&ĐT, cụ thể:
1.Tiền ăn: 22.000 đồng/cháu/ngày
Tổng thu: 938.058.000 đồng
Tổng chi: 938.057.229 đồng
Tổng tồn: 771 đồng
Lương NVPVBT: 250.0000 đồng/cháu/tháng
Tổng thu: 540.280.000 đồng
Tổng chi: 540.267.744 đồng, bao gồm:
TT |
NỘI DUNG CHI |
SỐ TIỀN |
1 |
Lương và đóng BHXH,BHYT,BHTN cho cấp dưỡng và lao công |
342.544.744 |
2 |
Thanh toán tiền trực trưa và phục vụ bán trú cho CBGVNV |
178.565.000 |
3 |
Thanh toán tiền khám sức khỏe cho nhân viên |
4.158.000 |
4 |
Thanh toán tiền lễ 30/4 cho nhân viên |
5.100.000 |
5 |
Thanh toán tiền bảo hộ lao động cho nhân viên |
9.900.000 |
Tổng tồn: 12.256 đồng
Vệ sinh-Tăng cường cơ sở vật chất bán trú: 40.000 đồng/cháu/tháng
Tổng thu: 83.350.000 đồng
Tổng chi: 83.348.640 đồng. Cụ thể:
TT |
NỘI DUNG CHI |
SỐ TIỀN |
1 |
Thanh toán thiết bị điện, nước |
19.124.000 |
2 |
Sổ tiêu chuẩn của cháu |
3.667.000 |
3 |
Mua khăn cho cháu và thêu ký hiệu |
4.155.000 |
4 |
Mua đồ dùng vệ sinh hằng tháng |
14.675.000 |
5 |
Thay thiết bị bếp gas |
2.500.000 |
6 |
Mua thùng đựng rác theo quy định |
13.200.000 |
7 |
Mua đồ dùng bán trú trong năm |
22.645.640 |
8 |
Mua chổi, bao tay, muối sống, vải mùng, túi ni lông |
3.382.000 |
Tổng tồn: 1.360 đồng.
Huế, ngày 31 tháng 5 năm 2022
KẾ TOÁN
Trần Thái Bảo Châu |
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Diễm Hoa
|
Biểu mẫu 02
PHÒNG GD&ĐT TP HUẾ
TRƯỜNG MẦM NON II
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2021 - 2022
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi |
5-6 tuổi
|
|||
I |
Tổng số trẻ em |
538 |
|
41 |
129 |
161 |
207 |
|
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
538 |
|
41 |
129 |
161 |
207 |
|
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
538 |
|
|
41 |
129 |
161 |
207 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
399 |
|
|
33 |
107 |
135 |
124 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
399 |
|
33 |
107 |
135 |
124 |
|
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
354 |
|
|
33 |
98 |
119 |
104 |
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
1 |
|
|
0 |
1 |
0 |
0 |
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
396 |
|
|
33 |
105 |
134 |
124 |
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
3 |
|
|
0 |
2 |
1 |
0 |
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
44 |
|
|
0 |
8 |
16 |
20 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
538 |
|
|
41 |
129 |
161 |
207 |
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
41 |
|
41 |
|
|
|
|
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
497 |
|
|
129 |
161 |
207 |
Huế, ngày 25 tháng 5 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Diễm Hoa |
Biểu mẫu 03
PHÒNG GD&ĐT TP HUẾ
TRƯỜNG MẦM NON II
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2021 – 2022
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Tổng số phòng |
19 |
1,5 m2/trẻ em |
II |
Loại phòng học |
- |
|
1 |
Phòng học kiên cố |
16 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
03 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
- |
|
4 |
Phòng học nhờ |
- |
|
III |
Số điểm trường |
- |
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
3068 |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
940 |
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
1298 |
|
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
1090 |
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
245 |
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
439 |
|
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
140 |
|
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
104 |
|
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
200 |
|
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
19 |
Số bộ/nhóm (lớp) |
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
10 |
1 bộ/nhóm (lớp) |
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
09 |
0,5 bộ/nhóm (lớp) |
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
17 |
5 bộ/sân chơi (trường) |
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
11 |
|
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 |
… |
|
|
|
Số lượng (m2) |
||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
19/19 |
|
0,46/0,46 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
|
13/13 |
|
0,40/0,40 |
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
Có |
Không |
|
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XIV |
Kết nối internet |
x |
|
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
x |
|
XVI |
Tường rào xây |
x |
|
Huế, ngày 25 tháng 5 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Diễm Hoa
Biểu mẫu 04
PHÒNG GD&ĐT TP HUẾ
TRƯỜNG MẦM NON II
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2021- 2022
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
|||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ
|
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
T |
Khá |
Đạt |
CĐ |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
65 |
|
|
46 |
03 |
06 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
||
I |
Giáo viên |
43 |
|
|
41 |
02 |
|
|
04 |
08 |
31 |
17 |
25 |
01 |
|
|
1 |
Nhà trẻ |
07 |
|
|
06 |
01 |
|
|
|
03 |
04 |
01 |
05 |
01 |
|
|
2 |
Mẫu giáo |
36 |
|
|
35 |
01 |
|
|
04 |
05 |
27 |
16 |
20 |
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
02 |
|
|
02 |
|
|
|
|
|
02 |
02 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
|
|
01 |
01 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
|
|
01 |
01 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
20 |
|
|
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
01 |
|
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên cấp dưỡng |
12 |
|
|
01 |
|
04 |
07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên bảo vệ |
02 |
|
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên lao công |
01 |
|
|
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên tạp vụ |
03 |
|
|
01 |
01 |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, ngày 25 tháng 5 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Diễm Hoa
Bản quyền thuộc Trường mầm non II
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://mn2.tphue.thuathienhue.edu.vn/